Có 2 kết quả:

抗压 kàng yā ㄎㄤˋ ㄧㄚ抗壓 kàng yā ㄎㄤˋ ㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to resist pressure or stress
(2) pressure-resistant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to resist pressure or stress
(2) pressure-resistant

Bình luận 0